Có 2 kết quả:
粘着性 zhān zhuó xìng ㄓㄢ ㄓㄨㄛˊ ㄒㄧㄥˋ • 粘著性 zhān zhuó xìng ㄓㄢ ㄓㄨㄛˊ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
agglutinative (in linguistics, a characteristic of Altaic languages)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
agglutinative (in linguistics, a characteristic of Altaic languages)
Bình luận 0